Cách đặt tên tương sinh cho ngũ hành của Họ

Hoặc trường hợp: ngũ hành của Tên tương sinh cho ngũ hành của Họ cũng rất tốt. Người xưa tin rằng nếu được như vậy thì đứa bé sẽ làm rạng danh họ tộc.
Họ là dòng tộc do trời sinh ra, nối tiếp đời nọ qua đời kia, có tính kế thừa. Mỗi người sinh ra là thành viên trong họ tộc sẽ phải mang theo kỳ vọng hưng phát, dạng danh họ tộc, và cũng sẽ nhận được sự phù trợ của tổ tiên.

20140429140211-a14_2it38s2npccfs_2it3913_2it39l7kdhs59
Để tốt nhất, ngũ hành của Họ tương sinh cho ngũ hành của Tên.
Ví dụ: họ Bùi mệnh Mộc. Mộc sinh Hỏa, nếu tên của bé là Tuấn (mệnh Hỏa) thì cháu sẽ nhận được đầy đủ hồng phúc từ dòng họ.
Hoặc trường hợp: ngũ hành của Tên tương sinh cho ngũ hành của Họ cũng rất tốt. Người xưa tin rằng nếu được như vậy thì đứa bé sẽ làm rạng danh họ tộc.

Dưới đây là Bách Gia Tính:
STT Họ Chữ Hán Mệnh
1 Bùi 裴 Mộc
2 Đặng 邓 Hỏa
3 Đào 陶 Hỏa
4 Diệp 叶 Thổ
5 Đinh 丁 Hỏa
6 Đỗ 杜 Mộc
7 Doãn 尹 Thổ
8 Đoàn 段 Hỏa
9 Đồng 童 Kim
10 Đổng 董 Hỏa
11 Dương 杨 Mộc
12 Đường 棠 Mộc
13 Giang 江 Thủy
14 Giáp 甲 Mộc
15 Hà 何 Mộc
16 Hán 汉 Thủy
17 Hàn 韩 Thủy
18 Hình 形 Thủy
19 Hồ 胡 Thổ
20 Hoàng 黄 Thổ
21 Hồng 鸿 Thủy
22 Hứa 许 Mộc
23 Khổng 孔 Mộc
24 Khuất 屈 Mộc
25 Khúc 曲 Mộc
26 Khương 姜 Mộc
27 Kiều 乔 Mộc
28 Kim 金 Kim
29 La 罗 Hỏa
30 Lạc 洛/骆 Thủy/Hỏa
31 Lại 吏 Kim
32 Lâm 林 Mộc
33 Lê 黎 Hỏa
34 Lò 炉 Hỏa
35 Lỡ/Lữ/Lã 吕 Hỏa
36 Lư/Lô 卢 Hỏa
37 Lục 陆 Hỏa
38 Lương 梁 Mộc / Hỏa
39 Lưu / Lỳ 刘 Hỏa
40 Lý 李 Mộc / Hỏa
41 Ma 麻 Thủy
42 Mã 马 Thủy
43 Mạc 莫 Thủy
44 Mai 梅 Mộc
45 Mẫn 闵 Thủy
46 Nghị 议 Mộc
47 Nghiêm 严 Mộc
48 Ngô 吴 Mộc
49 Ngọc 玉 Mộc
50 Ngụy 魏 Mộc
51 Nguyễn 阮 Mộc
52 Nhâm/Nhậm/Nhiệm 任 Kim
53 Nhữ 汝 Thủy
54 Ninh 宁 Hỏa
55 Nông 农 Hỏa
57 Ông 翁 Thổ
58 Phạm 范 Thủy
59 Phan 潘 Thủy
60 Phi 非 Thủy
61 Phí 费 Thổ
62 Phó 副 Kim
63 Phùng 冯 Thủy
64 Phương 方 Thủy
65 Sơn 山 Thổ
66 Sử 史 Kim
67 Tạ 谢 Kim
68 Tăng 曾 Kim
69 Tào 曹 Kim
70 Thạch 石 Kim
71 Thái 蔡 Mộc
72 Thân 申 Kim
74 Thập 十 Kim
75 Thi 施 Kim
76 Thiều 韶 Kim
77 Thịnh 盛 Kim
78 Thôi 崔 Mộc
79 Tiếp 接 Hỏa
80 Tiêu 萧 Mộc
81 Tô 苏 Mộc
82 Tôn 孙 Kim
83 Tòng 从 Hỏa
84 Tống 宋 Kim
85 Trác 卓 Hỏa
86 Trần 陈 Hỏa
87 Trang 庄 Kim
88 Triệu 赵 Hỏa
89 Trình 呈 Hỏa
90 Trịnh 郑 Hỏa
91 Trưng 征 Hỏa
92 Trương 张 Hỏa
93 Từ 徐 Kim
94 Uông/Ung 汪 Thủy
95 Văn 文 Thủy
96 Vi 韦 Thổ
97 Viên 袁 Thổ
98 Vũ (Võ) 武 Thủy
99 Vương 王 Thổ
100 Vương/ Vừ (Vưu) 尤 Thổ
101 Xa 奢 Kim
102 Yên 燕/烟 Thổ/Hỏa

Cùng Danh Mục:

Liên Quan Khác

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *